ex. Game, Music, Video, Photography

They will get loans on concessional terms (long maturities, lower interest rates) as well as grants while those under OCR will receive loans provided to middle-income countries at a quasi-market rate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ concessional. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They will get loans on concessional terms (long maturities, lower interest rates) as well as grants while those under OCR will receive loans provided to middle-income countries at a quasi-market rate.

Nghĩa của câu:

Họ sẽ nhận được các khoản vay với các điều khoản ưu đãi (kỳ hạn dài, lãi suất thấp hơn) cũng như các khoản trợ cấp trong khi những người theo OCR sẽ nhận được các khoản vay cung cấp cho các nước có thu nhập trung bình với lãi suất gần như thị trường.

concessional


Ý nghĩa

@concessional
- xem concession

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…