Câu ví dụ:
They proved willing to spend large sums of money to take their furry friends to expensive beauty salons and to pet hotels when traveling.
Nghĩa của câu:furry
Ý nghĩa
@furry /'fə:ri/
* tính từ
- (thuộc) da lông thú, như da lông thú
- bằng da lông thú; có lót da lông thú
- có tưa (lưỡi)
- có cáu (nồi, ấm)