ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furry


furry /'fə:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) da lông thú, như da lông thú
  bằng da lông thú; có lót da lông thú
  có tưa (lưỡi)
  có cáu (nồi, ấm)

Các câu ví dụ:

1. They proved willing to spend large sums of money to take their furry friends to expensive beauty salons and to pet hotels when traveling.


Xem tất cả câu ví dụ về furry /'fə:ri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…