ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thereinbefore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thereinbefore


thereinbefore /,ðeərinbi'fɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…