ex. Game, Music, Video, Photography

"Their Royal Highnesses The Duke and Duchess of Cambridge are very pleased to announce that The Duchess of Cambridge is expecting their third child," Kensington Palace said in a statement.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ expecting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Their Royal Highnesses The Duke and Duchess of Cambridge are very pleased to announce that The Duchess of Cambridge is expecting their third child," Kensington Palace said in a statement.

Nghĩa của câu:

expecting


Ý nghĩa

@expect /iks'pekt/
* ngoại động từ
- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
=don't expect me till you see me+ đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
!to be expecting
- (thông tục) có mang, có thai

@expect
- chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…