ex. Game, Music, Video, Photography

The zebra had bolted on Tuesday from the Mikuni West Farm in neighbouring Aichi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ zebra. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The zebra had bolted on Tuesday from the Mikuni West Farm in neighbouring Aichi.

Nghĩa của câu:

zebra


Ý nghĩa

@zebra /'zi:brə/
* danh từ
- (động vật học) ngựa vằn
=striped like a zebra+ có vằn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…