Câu ví dụ:
The Vietnamese fishers gave them food and water before bringing them to the border guard.
Nghĩa của câu:fishers
Ý nghĩa
@fisher /'fiʃə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
!fisher of men
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo