ex. Game, Music, Video, Photography

The United States has not ratified the 30-year-old pact.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ if. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The United States has not ratified the 30-year-old pact.

Nghĩa của câu:

Hoa Kỳ đã không phê chuẩn hiệp ước 30 năm tuổi.

if


Ý nghĩa

@if /if/
* liên từ
- nếu, nếu như
=if you wish+ nếu anh muốn
=I were you, I wouldn't do that+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó
- có... không, có... chăng, không biết... có không
=I wonder if he is at home+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không
- bất kỳ lúc nào
=if I feel any doubt, I enquire+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay
- giá mà
=oh, if he could only come!+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ
- cho rằng, dù là
=if it was wrong, it was at least meant well+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt
!as if
- (xem) as
!even if
- (xem) even
* danh từ
- sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
=I will have no " ifs "+ tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"
=if ifs and ans were pots ans pans+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…