ex. Game, Music, Video, Photography

The total resettlement cost is estimated at over VND23 trillion ($981 million).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ resettlement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The total resettlement cost is estimated at over VND23 trillion ($981 million).

Nghĩa của câu:

resettlement


Ý nghĩa

@resettlement
* danh từ
- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…