Câu ví dụ:
The Thai Navy rescues Ho Hoang Hung from his inflatable boat on the Phang-nga coast, March 23, 2022.
Nghĩa của câu:inflatable
Ý nghĩa
@inflatable /in'fleitəbl/
* tính từ
- có thể bơm phồng, có thể thổi phồng
The Thai Navy rescues Ho Hoang Hung from his inflatable boat on the Phang-nga coast, March 23, 2022.
Nghĩa của câu:
@inflatable /in'fleitəbl/
* tính từ
- có thể bơm phồng, có thể thổi phồng