ex. Game, Music, Video, Photography

  The SHBank Finance Company Limited (SHB Finance) issued the certificates of deposits for its fourth tranche as part of its book-building process.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deposit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The SHBank Finance Company Limited (SHB Finance) issued the certificates of deposits for its fourth tranche as part of its book-building process.

Nghĩa của câu:

Công ty Tài chính TNHH MTV SHBank (SHB Finance) đã phát hành chứng chỉ tiền gửi đợt 4 như một phần của quá trình lập sổ sách.

Deposit


Ý nghĩa

@Deposit
- (Econ) Tiền gửi
+ Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…