Câu ví dụ:
The royal citadel was the center of political power for feudal dynasties.
Nghĩa của câu:citadel
Ý nghĩa
@citadel /'sitədl/
* danh từ
- thành luỹ, thành quách, thành trì
- chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng