ex. Game, Music, Video, Photography

The remaining 5,000 tickets will be sold on November 7, one day before the match.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tickets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The remaining 5,000 tickets will be sold on November 7, one day before the match.

Nghĩa của câu:

tickets


Ý nghĩa

@ticket /'tikit/
* danh từ
- vé
=through ticket+ vé suốt
=return ticket+ vé khứ hồi
- giấy (giấy phép, giấy mời...)
=free ticket+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
- bông, phiếu
=ticket for soup+ phiếu cháo
- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
- thẻ, biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
=the Democratic ticket+ danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
- (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
=that's the ticket+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
!to get one's ticket
- được giải ngũ
* ngoại động từ
- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
- phát vé, phát phiếu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…