ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ticket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ticket


ticket /'tikit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vé
through ticket → vé suốt
return ticket → vé khứ hồi
  giấy (giấy phép, giấy mời...)
free ticket → giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
  bông, phiếu
ticket for soup → phiếu cháo
  nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
  thẻ, biển
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
the Democratic ticket → danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
  (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
that's the ticket → đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
to get one's ticket
  được giải ngũ

ngoại động từ


  dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
  phát vé, phát phiếu

Các câu ví dụ:

1. According to some cinemas, ticket sales during the holiday fell 20 percent from the previous year.


2.   For ticket inquiries, please email our team at equation@cliche-booking.


3. Stressing the importance the game, Park said: “This match is a decisive one as it’s our ticket to the next round, so the team will have to put maximum effort into it.


4. On Friday afternoon, Ngo Thi Quynh and her boyfriend canceled their hotel reservation in Son Tra district and changed their plane ticket to return to Ho Chi Minh City.


5. "ticket sellers did not come in close contact with the infected tourists.


Xem tất cả câu ví dụ về ticket /'tikit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…