Câu ví dụ:
The purchase price was slashed following the disclosure of two major data breaches at yahoo.
Nghĩa của câu:yahoo
Ý nghĩa
@yahoo /jə'hu:/
* danh từ
- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
- người thô lỗ; người có thú tính