ex. Game, Music, Video, Photography

The photo and Chau's birth certificate that she posted looking for her biological mother.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ biological. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The photo and Chau's birth certificate that she posted looking for her biological mother.

Nghĩa của câu:

biological


Ý nghĩa

@biological /,baiə'lɔdʤik/ (biological) /,baiə'lɔdʤikəl/
* tính từ
- (thuộc) sinh vật học
=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…