Câu ví dụ:
The photo and Chau's birth certificate that she posted looking for her biological mother.
Nghĩa của câu:biological
Ý nghĩa
@biological /,baiə'lɔdʤik/ (biological) /,baiə'lɔdʤikəl/
* tính từ
- (thuộc) sinh vật học
=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng