EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moth
moth /mɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhậy (cắn quần áo)
bướm đêm, sâu bướm
← Xem thêm từ motey
Xem thêm từ moth-ball →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…