Câu ví dụ:
The Peace corps was established by President John F.
Nghĩa của câu:corps
Ý nghĩa
@corps /kɔ:ps/
* danh từ, số nhiều corps
- (quân sự) quân đoàn
- đoàn
=the Corps Diplomatique+ đoàn ngoại giao
=a corps de ballet+ đoàn vũ ba lê
The Peace corps was established by President John F.
Nghĩa của câu:
@corps /kɔ:ps/
* danh từ, số nhiều corps
- (quân sự) quân đoàn
- đoàn
=the Corps Diplomatique+ đoàn ngoại giao
=a corps de ballet+ đoàn vũ ba lê