ex. Game, Music, Video, Photography

The Huntsman Group last year had sales of more than $8 billion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ huntsman. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The huntsman Group last year had sales of more than $8 billion.

Nghĩa của câu:

huntsman


Ý nghĩa

@huntsman /'hʌtsmən/
* danh từ
- người đi săn
- người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…