ex. Game, Music, Video, Photography

The government plans to destroy the cache in Soc Son District, a suburb of Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ destroy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government plans to destroy the cache in Soc Son District, a suburb of Hanoi.

Nghĩa của câu:

destroy


Ý nghĩa

@destroy /dis'trɔi/
* ngoại động từ
- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
- làm mất hiệu lực, triệt phá
=to destroy oneself+ tự sát

@destroy
- triệt tiêu, phá huỷ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…