ex. Game, Music, Video, Photography

The force’s Organized Crime and Triad Bureau has been tasked to investigate the on-going people-smuggling syndicates.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ syndicate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The force’s Organized Crime and Triad Bureau has been tasked to investigate the on-going people-smuggling syndicates.

Nghĩa của câu:

syndicate


Ý nghĩa

@syndicate /'sindikit/
* danh từ
- Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn
- tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)
- nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít)
- nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu
* ngoại động từ
- tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn
- cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…