EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndic
syndic /'sindik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan chức, viên chức
uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm brít)
← Xem thêm từ syndetically
Xem thêm từ syndical →
Từ vựng liên quan
ic
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…