ex. Game, Music, Video, Photography

"The digital era is about technological breakthroughs and labor mobility.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ digital. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The digital era is about technological breakthroughs and labor mobility.

Nghĩa của câu:

digital


Ý nghĩa

@digital /'didʤitl/
* tính từ
- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
- (thuộc) con số (từ 0 đến 9)
* danh từ
- phím (pianô)

@digital
- (Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến

@digital
- (thuộc) số, chữ số

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…