Câu ví dụ:
"The digital era is about technological breakthroughs and labor mobility.
Nghĩa của câu:digital
Ý nghĩa
@digital /'didʤitl/
* tính từ
- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
- (thuộc) con số (từ 0 đến 9)
* danh từ
- phím (pianô)
@digital
- (Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến
@digital
- (thuộc) số, chữ số