Câu ví dụ:
The deadline for implementation of the rulings and recommendations of the WTO Dispute Settlement Body, set through binding arbitration, expired on April 1, according to WTO records.
Nghĩa của câu:implement
Ý nghĩa
@implement /'impliment/
* danh từ
- ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
=kitchen implements+ dụng cụ làm bếp
=the army is an implement of proletarian power+ quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
- (Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)
* ngoại động từ
- thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ
- bổ sung