EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commendations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commendations
commendation /,kɔmen'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
sự giới thiệu, sự tiến cử
letters of commendation
→ thư giới thiệu, thư tiến cử
← Xem thêm từ commendation
Xem thêm từ commendatory →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
commend
commendation
da
en
end
ion
ions
me
men
mend
om
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…