ex. Game, Music, Video, Photography

The company said it has made a contract to supply coal worth more than 1 dong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The company said it has made a contract to supply coal worth more than 1 dong.

Nghĩa của câu:

coal


Ý nghĩa

@coal /koul/
* danh từ
- than đá
- (số nhiều) viên than đá
!to blow the coals
- đổ thêm dầu vào lửa
!to cary coals to Newcastle
- (xem) carry
!to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
!to heap coals of fire on someone's head
- lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
* ngoại động từ
- cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
=to coal a ship+ cho tàu ăn than
* nội động từ
- ăn than, lấy than
=ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…