ex. Game, Music, Video, Photography

The combination and sequence is your choice, but a good idea is to take a large enough mustard leaf in one hand, tear off a piece of the stuffed pancake with the other, add a few greens (perilla, basil, mint etc.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ you. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The combination and sequence is your choice, but a good idea is to take a large enough mustard leaf in one hand, tear off a piece of the stuffed pancake with the other, add a few greens (perilla, basil, mint etc.

Nghĩa của câu:

you


Ý nghĩa

@you /ju:/
* đại từ
- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
=you all know that...+ tất cả các anh đều biết rằng...
=he spoke of you+ hắn ta nói về anh
=if I were you+ nếu tôi là anh
=you there what is your name?+ anh kia, tên anh là gì?
- ai, người ta
=you never can tell+ ai biết đâu được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…