ex. Game, Music, Video, Photography

The chart ranks artists based on their online popularity by tracking activity on social media platforms.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pop. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The chart ranks artists based on their online popularity by tracking activity on social media platforms.

Nghĩa của câu:

pop


Ý nghĩa

@pop /pɔp/
* danh từ
- (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân
- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa
- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp
- điểm, vết (đánh dấu cừu...)
- (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)
- (từ lóng) sự cấm cố
=in pop+ đem cầm cố
* nội động từ
- nổ bốp
- (+ at) nổ súng vào, bắn
=to pop at a bird+ bắn con chim
- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...
=to pop down+ thụt xuống
=to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai)
=to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra
=to pop up+ vọt lên, bật lên
* ngoại động từ
- làm nổ bốp; nổ (súng...)
- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...
=to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình
- hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)
- (từ lóng) cấm cố
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô)
!to pop off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ
- (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình
!to pop the question
- (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)
* phó từ
- bốp, đánh bốp một cái
=to go pop+ bật ra đánh bốp một cái
=pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái
* thán từ
- đốp!, bốp!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…