ex. Game, Music, Video, Photography

The captains of the boats requested assistance from the Vietnamese government so that they could dock on the islands safely.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boats. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The captains of the boats requested assistance from the Vietnamese government so that they could dock on the islands safely.

Nghĩa của câu:

boats


Ý nghĩa

@boat /bout/
* danh từ
- tàu thuyền
=to take a boat for...+ đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
!to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
!to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
!to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
* nội động từ
- đi chơi bằng thuyền
- đi tàu, đi thuyền
* ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…