Câu ví dụ:
The accident took place on a Highway 1 section in the central province amidst heavy rain.
Nghĩa của câu:accident
Ý nghĩa
@accident /'æksidənt/
* danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
=without accident+ an toàn không xảy ra tai nạn
=to meet with an accident+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
=by accident+ tình cờ, ngẫu nhiên
- cái phụ, cái không chủ yếu
- sự gồ ghề, sự khấp khểnh
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
@accident
- (Tech) hư hỏng, tai nạn
@accident
- sự ngẫu nhiên, trường hợp không may