EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thatching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thatching
thatching /'θætʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá
rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)
← Xem thêm từ thatches
Xem thêm từ thaumaturge →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
chin
ha
hat
hatch
hatching
hi
hin
in
t
that
thatch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…