ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thatching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thatching


thatching /'θætʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá
  rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…