ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatching


hatching

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường gạch bóng trên hình vẽ

Các câu ví dụ:

1. The findings, published Monday in the Proceedings of the National Academy of Sciences, suggest that the incubation of nonavian dinosaurs mirrors that of reptiles, the extended period of time before hatching that may have occurred.


Xem tất cả câu ví dụ về hatching

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…