ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatchets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatchets


hatchet /'hætʃit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái rìu nhỏ
to bury the hatchet
  (xem) bury
to dig up the hatchet
  gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
to take up the hatchet
  khai chiến
to throw the hatchet
  cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
to throw the helve after the hatchet
  đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…