ex. Game, Music, Video, Photography

That quake killed tens of thousands of people.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quake. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That quake killed tens of thousands of people.

Nghĩa của câu:

quake


Ý nghĩa

@quake /kweik/
* danh từ
- sự rung
- sự run, sự run rẩy
- (thông tục) động đất
* nội động từ
- rung
- (+ with, for) run, run rẫy
=to quake with cold+ run lên vì rét
=to quake for fear+ sợ run lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…