ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenterhooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenterhooks


tenterhooks /'tentəhuks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều ((cũng) tenter)
  (nghành dệt) móc căng (vải)
to be on tenterhooks (on the tenters)
  lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…