ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rho

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rho


rho

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp

  rô (ρ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…