EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rho
rho
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp
rô (ρ)
← Xem thêm từ rhizotaxis
Xem thêm từ rhodamine →
Từ vựng liên quan
ho
r
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…