ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenter-hook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenter-hook


tenter-hook

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  móc căng vải
to be on (the) tender hooks →sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…