EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenter-hook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenter-hook
tenter-hook
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
móc căng vải
to be on (the) tender hooks
→sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
← Xem thêm từ tenter
Xem thêm từ tenterhooks →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
er
ho
hook
nt
ok
t
ten
tent
tenter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…