EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenter
tenter /'tentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người coi máy
(nghành dệt) khung căng (vải)
(như) tenterhooks
← Xem thêm từ tented
Xem thêm từ tenter-hook →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
er
nt
t
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…