ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tented


tent /tent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lều, rạp, tăng
to pitch tents → cắm lều, cắm trại
to lift (strike) tents → dỡ lều, nhổ trại

ngoại động từ


  che lều, làm rạp cho

nội động từ


  cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

danh từ


  (y học) nút gạc

ngoại động từ


  (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

danh từ


  rượu vang đỏ Tây ban nha

Các câu ví dụ:

1. Lak tented Camp, Dak Lak Province Tents are designed with modern furniture and overlook Lak Lake.


Xem tất cả câu ví dụ về tent /tent/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…