ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tentatively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tentatively


tentatively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ướm, thử
  ngập ngừng; thăm dò
  không dứt khoát, không quả quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…