ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tentative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tentative


tentative /'tentətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ướm, thử
tentative offer → lời nói ướm, lời đề nghị

danh từ


  sự thử, sự toan làm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…