EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tentative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tentative
tentative /'tentətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ướm, thử
tentative offer
→ lời nói ướm, lời đề nghị
danh từ
sự thử, sự toan làm
← Xem thêm từ tentation
Xem thêm từ tentatively →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
nt
t
ta
tat
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…