EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taverns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taverns
tavern /'tævənə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quán rượu
cửa hàng ăn uống
← Xem thêm từ taverner
Xem thêm từ taw →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
rn
t
ta
tavern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…