EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taw
taw /tɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)
danh từ
hòn bi
trò chơi bi
đường giới hạn (trong trò chơi bi)
← Xem thêm từ taverns
Xem thêm từ tawdrier →
Từ vựng liên quan
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…