ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tawdrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tawdrier


tawdry /'tɔ:dri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  loè loẹt, hào nhoáng
ornament → đồ trang trí loè loẹt

danh từ


  đồ loè loẹt vô giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…