tavern /'tævənə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quán rượu
cửa hàng ăn uống
Các câu ví dụ:
1. To honor that legacy, Obama is being asked to designate the tavern and adjoining Christopher Park as a national monument, the second highest recognition in the U.
Xem tất cả câu ví dụ về tavern /'tævənə/