EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tautologival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tautologival
tautologival
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu
← Xem thêm từ tautologist
Xem thêm từ tautologize →
Từ vựng liên quan
auto
gi
lo
log
ogival
t
ta
tau
taut
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…