EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ogival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ogival
ogival /ou'dʤaivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình cung nhọn
@ogival
(kỹ thuật) (thuộc) hình cung nhọn
← Xem thêm từ ogham
Xem thêm từ ogive →
Từ vựng liên quan
gi
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…