ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tautologize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tautologize


tautologize /tɔ:'tɔlədʤaiz/ (tautologise) /tɔ:'tɔlədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (ngôn ngữ học) lặp thừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…