ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taut


taut /tɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
  tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
  (thông tục) căng thẳng
taut nerves → thần kinh căng thẳng
taut situation → tình hình căng thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…