ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tautness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tautness


tautness /'tɔ:tnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính căng
  tình trạng tốt
  tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…